--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức ông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức ông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức ông
Your browser does not support the audio element.
+
His Royal Highness, Monsignor
Đức ông chồng (đùa)
One's lord and master
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
đức ông
:
His Royal Highness, MonsignorĐức ông chồng (đùa)One's lord and master
+
parallel
:
song songparallel to (with) song song với
+
unobliging
:
không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng
+
dị dạng
:
strange form; deformitydị dạng bẩm sinhan innate deformity
+
untenability
:
tính không giữ được, tính không vững